1
Mã ngành: 0111
Tên ngành: Trồng lúa
2
Mã ngành: 0112
Tên ngành: Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
3
Mã ngành: 0113
Tên ngành: Trồng cây lấy củ có chất bột
4
Mã ngành: 0114
Tên ngành: Trồng cây mía
5
Mã ngành: 0115
Tên ngành: Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
6
Mã ngành: 0116
Tên ngành: Trồng cây lấy sợi
7
Mã ngành: 0117
Tên ngành: Trồng cây có hạt chứa dầu
8
Mã ngành: 0118
Tên ngành: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
9
Mã ngành: 0119
Tên ngành: Trồng cây hàng năm khác
10
Mã ngành: 0121
Tên ngành: Trồng cây ăn quả
11
Mã ngành: 0122
Tên ngành: Trồng cây lấy quả chứa dầu
12
Mã ngành: 0123
Tên ngành: Trồng cây điều
13
Mã ngành: 0124
Tên ngành: Trồng cây hồ tiêu
14
Mã ngành: 0125
Tên ngành: Trồng cây cao su
15
Mã ngành: 0126
Tên ngành: Trồng cây cà phê
16
Mã ngành: 0127
Tên ngành: Trồng cây chè
17
Mã ngành: 0128
Tên ngành: Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
18
Mã ngành: 0129
Tên ngành: Trồng cây lâu năm khác
19
Mã ngành: 0131
Tên ngành: Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
20
Mã ngành: 0132
Tên ngành: Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
21
Mã ngành: 0138217
Tên ngành: Trồng cây mía
22
Mã ngành: 0141
Tên ngành: Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
23
Mã ngành: 0142
Tên ngành: Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
24
Mã ngành: 0144
Tên ngành: Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
25
Mã ngành: 0145
Tên ngành: Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
26
Mã ngành: 0146
Tên ngành: Chăn nuôi gia cầm
27
Mã ngành: 0149
Tên ngành: Chăn nuôi khác
28
Mã ngành: 0150
Tên ngành: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
29
Mã ngành: 0161
Tên ngành: Hoạt động dịch vụ trồng trọt
30
Mã ngành: 0162
Tên ngành: Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
31
Mã ngành: 0163
Tên ngành: Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
32
Mã ngành: 0164
Tên ngành: Xử lý hạt giống để nhân giống
33
Mã ngành: 0170
Tên ngành: Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
34
Mã ngành: 0210
Tên ngành: Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
35
Mã ngành: 0220
Tên ngành: Khai thác gỗ
36
Mã ngành: 0231
Tên ngành: Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
37
Mã ngành: 0232
Tên ngành: Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
38
Mã ngành: 0240
Tên ngành: Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
39
Mã ngành: 0311
Tên ngành: Khai thác thủy sản biển
40
Mã ngành: 0312
Tên ngành: Khai thác thủy sản nội địa
41
Mã ngành: 0321
Tên ngành: Nuôi trồng thủy sản biển
42
Mã ngành: 0322
Tên ngành: Nuôi trồng thủy sản nội địa
43
Mã ngành: 0510
Tên ngành: Khai thác và thu gom than cứng
44
Mã ngành: 0520
Tên ngành: Khai thác và thu gom than non
45
Mã ngành: 0610
Tên ngành: Khai thác dầu thô
46
Mã ngành: 0620
Tên ngành: Khai thác khí đốt tự nhiên
47
Mã ngành: 0710
Tên ngành: Khai thác quặng sắt
48
Mã ngành: 0721
Tên ngành: Khai thác quặng uranium và quặng thorium
49
Mã ngành: 0722
Tên ngành: Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
50
Mã ngành: 0730
Tên ngành: Khai thác quặng kim loại quý hiếm
51
Mã ngành: 0810
Tên ngành: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
52
Mã ngành: 0891
Tên ngành: Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
53
Mã ngành: 0892
Tên ngành: Khai thác và thu gom than bùn
54
Mã ngành: 0893
Tên ngành: Khai thác muối
55
Mã ngành: 0899
Tên ngành: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
56
Mã ngành: 0910
Tên ngành: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
57
Mã ngành: 0990
Tên ngành: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
58
Mã ngành: 1010
Tên ngành: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
59
Mã ngành: 1020
Tên ngành: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
60
Mã ngành: 1030
Tên ngành: Chế biến và bảo quản rau quả
61
Mã ngành: 1040
Tên ngành: Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
62
Mã ngành: 1050
Tên ngành: Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
63
Mã ngành: 1061
Tên ngành: Xay xát và sản xuất bột thô
64
Mã ngành: 1062
Tên ngành: Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
65
Mã ngành: 1071
Tên ngành: Sản xuất các loại bánh từ bột
66
Mã ngành: 1072
Tên ngành: Sản xuất đường
67
Mã ngành: 1073
Tên ngành: Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
68
Mã ngành: 1074
Tên ngành: Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
69
Mã ngành: 1075
Tên ngành: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
70
Mã ngành: 1076
Tên ngành: Sản xuất chè
71
Mã ngành: 1077
Tên ngành: Sản xuất cà phê
72
Mã ngành: 1079
Tên ngành: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
73
Mã ngành: 1080
Tên ngành: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
74
Mã ngành: 1101
Tên ngành: Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
75
Mã ngành: 1102
Tên ngành: Sản xuất rượu vang
76
Mã ngành: 1103
Tên ngành: Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
77
Mã ngành: 1104
Tên ngành: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
78
Mã ngành: 1200
Tên ngành: Sản xuất sản phẩm thuốc lá
79
Mã ngành: 12312
Tên ngành: Trồng cây mía
80
Mã ngành: 1311
Tên ngành: Sản xuất sợi
81
Mã ngành: 1312
Tên ngành: Sản xuất vải dệt thoi
82
Mã ngành: 1313
Tên ngành: Hoàn thiện sản phẩm dệt
83
Mã ngành: 1391
Tên ngành: Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
84
Mã ngành: 1392
Tên ngành: Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
85
Mã ngành: 1393
Tên ngành: Sản xuất thảm, chăn, đệm
86
Mã ngành: 1394
Tên ngành: Sản xuất các loại dây bện và lưới
87
Mã ngành: 1399
Tên ngành: Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
88
Mã ngành: 1410
Tên ngành: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
89
Mã ngành: 1420
Tên ngành: Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
90
Mã ngành: 1430
Tên ngành: Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
91
Mã ngành: 1511
Tên ngành: Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
92
Mã ngành: 1512
Tên ngành: Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
93
Mã ngành: 1520
Tên ngành: Sản xuất giày, dép
94
Mã ngành: 1610
Tên ngành: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
95
Mã ngành: 1621
Tên ngành: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
96
Mã ngành: 1622
Tên ngành: Sản xuất đồ gỗ xây dựng
97
Mã ngành: 1623
Tên ngành: Sản xuất bao bì bằng gỗ
98
Mã ngành: 1629
Tên ngành: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
99
Mã ngành: 1701
Tên ngành: Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
100
Mã ngành: 1702
Tên ngành: Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
101
Mã ngành: 1709
Tên ngành: Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
102
Mã ngành: 1811
Tên ngành: In ấn
103
Mã ngành: 1812
Tên ngành: Dịch vụ liên quan đến in
104
Mã ngành: 1820
Tên ngành: Sao chép bản ghi các loại
105
Mã ngành: 1910
Tên ngành: Sản xuất than cốc
106
Mã ngành: 1920
Tên ngành: Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
107
Mã ngành: 2011
Tên ngành: Sản xuất hoá chất cơ bản
108
Mã ngành: 2012
Tên ngành: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
109
Mã ngành: 2013
Tên ngành: Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
110
Mã ngành: 2021
Tên ngành: Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
111
Mã ngành: 2022
Tên ngành: Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
112
Mã ngành: 2023
Tên ngành: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
113
Mã ngành: 2029
Tên ngành: Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
114
Mã ngành: 2030
Tên ngành: Sản xuất sợi nhân tạo
115
Mã ngành: 2100
Tên ngành: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
116
Mã ngành: 2211
Tên ngành: Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
117
Mã ngành: 2219
Tên ngành: Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
118
Mã ngành: 2220
Tên ngành: Sản xuất sản phẩm từ plastic
119
Mã ngành: 2310
Tên ngành: Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh
120
Mã ngành: 2391
Tên ngành: Sản xuất sản phẩm chịu lửa
121
Mã ngành: 2392
Tên ngành: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
122
Mã ngành: 2393
Tên ngành: Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
123
Mã ngành: 2394
Tên ngành: Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
124
Mã ngành: 2395
Tên ngành: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
125
Mã ngành: 2396
Tên ngành: Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
126
Mã ngành: 2399
Tên ngành: Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
127
Mã ngành: 2410
Tên ngành: Sản xuất sắt, thép, gang
128
Mã ngành: 2420
Tên ngành: Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
129
Mã ngành: 2431
Tên ngành: Đúc sắt, thép
130
Mã ngành: 2432
Tên ngành: Đúc kim loại màu
131
Mã ngành: 2511
Tên ngành: Sản xuất các cấu kiện kim loại
132
Mã ngành: 2512
Tên ngành: Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
133
Mã ngành: 2513
Tên ngành: Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
134
Mã ngành: 2520
Tên ngành: Sản xuất vũ khí và đạn dược
135
Mã ngành: 2591
Tên ngành: Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
136
Mã ngành: 2592
Tên ngành: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
137
Mã ngành: 2593
Tên ngành: Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
138
Mã ngành: 2599
Tên ngành: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
139
Mã ngành: 2610
Tên ngành: Sản xuất linh kiện điện tử
140
Mã ngành: 2620
Tên ngành: Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
141
Mã ngành: 2630
Tên ngành: Sản xuất thiết bị truyền thông
142
Mã ngành: 2640
Tên ngành: Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
143
Mã ngành: 2651
Tên ngành: Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
144
Mã ngành: 2652
Tên ngành: Sản xuất đồng hồ
145
Mã ngành: 2660
Tên ngành: Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
146
Mã ngành: 2670
Tên ngành: Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
147
Mã ngành: 2680
Tên ngành: Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
148
Mã ngành: 2710
Tên ngành: Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
149
Mã ngành: 2720
Tên ngành: Sản xuất pin và ắc quy
150
Mã ngành: 2731
Tên ngành: Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
151
Mã ngành: 2732
Tên ngành: Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
152
Mã ngành: 2733
Tên ngành: Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
153
Mã ngành: 2740
Tên ngành: Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
154
Mã ngành: 2750
Tên ngành: Sản xuất đồ điện dân dụng
155
Mã ngành: 2790
Tên ngành: Sản xuất thiết bị điện khác
156
Mã ngành: 2811
Tên ngành: Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
157
Mã ngành: 2812
Tên ngành: Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
158
Mã ngành: 2813
Tên ngành: Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
159
Mã ngành: 2814
Tên ngành: Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
160
Mã ngành: 2815
Tên ngành: Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
161
Mã ngành: 2816
Tên ngành: Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
162
Mã ngành: 2817
Tên ngành: Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
163
Mã ngành: 2818
Tên ngành: Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
164
Mã ngành: 2819
Tên ngành: Sản xuất máy thông dụng khác
165
Mã ngành: 2821
Tên ngành: Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
166
Mã ngành: 2822
Tên ngành: Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
167
Mã ngành: 2823
Tên ngành: Sản xuất máy luyện kim
168
Mã ngành: 2824
Tên ngành: Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
169
Mã ngành: 2825
Tên ngành: Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
170
Mã ngành: 2826
Tên ngành: Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
171
Mã ngành: 2829
Tên ngành: Sản xuất máy chuyên dụng khác
172
Mã ngành: 2910
Tên ngành: Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
173
Mã ngành: 2920
Tên ngành: Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
174
Mã ngành: 2930
Tên ngành: Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
175
Mã ngành: 3011
Tên ngành: Đóng tàu và cấu kiện nổi
176
Mã ngành: 3012
Tên ngành: Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
177
Mã ngành: 3020
Tên ngành: Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
178
Mã ngành: 3030
Tên ngành: Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
179
Mã ngành: 3040
Tên ngành: Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
180
Mã ngành: 3091
Tên ngành: Sản xuất mô tô, xe máy
181
Mã ngành: 3092
Tên ngành: Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật
182
Mã ngành: 3099
Tên ngành: Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
183
Mã ngành: 3100
Tên ngành: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
184
Mã ngành: 3211
Tên ngành: Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
185
Mã ngành: 3212
Tên ngành: Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
186
Mã ngành: 3220
Tên ngành: Sản xuất nhạc cụ
187
Mã ngành: 3230
Tên ngành: Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
188
Mã ngành: 3240
Tên ngành: Sản xuất đồ chơi, trò chơi
189
Mã ngành: 3250
Tên ngành: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
190
Mã ngành: 3290
Tên ngành: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
191
Mã ngành: 3311
Tên ngành: Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
192
Mã ngành: 3312
Tên ngành: Sửa chữa máy móc, thiết bị
193
Mã ngành: 3313
Tên ngành: Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
194
Mã ngành: 3314
Tên ngành: Sửa chữa thiết bị điện
195
Mã ngành: 3315
Tên ngành: Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
196
Mã ngành: 3319
Tên ngành: Sửa chữa thiết bị khác
197
Mã ngành: 3320
Tên ngành: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
198
Mã ngành: 3511
Tên ngành: Sản xuất điện
199
Mã ngành: 3512
Tên ngành: Truyền tải và phân phối điện
200
Mã ngành: 3520
Tên ngành: Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
201
Mã ngành: 3530
Tên ngành: Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
202
Mã ngành: 3600
Tên ngành: Khai thác, xử lý và cung cấp nước
203
Mã ngành: 3700
Tên ngành: Thoát nước và xử lý nước thải
204
Mã ngành: 3811
Tên ngành: Thu gom rác thải không độc hại
205
Mã ngành: 3812
Tên ngành: Thu gom rác thải độc hại
206
Mã ngành: 3821
Tên ngành: Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
207
Mã ngành: 3822
Tên ngành: Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại
208
Mã ngành: 3830
Tên ngành: Tái chế phế liệu
209
Mã ngành: 3900
Tên ngành: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
210
Mã ngành: 4101
Tên ngành: Xây dựng nhà để ở
211
Mã ngành: 4102
Tên ngành: Xây dựng nhà không để ở
212
Mã ngành: 4211
Tên ngành: Xây dựng công trình đường sắt
213
Mã ngành: 4212
Tên ngành: Xây dựng công trình đường bộ
214
Mã ngành: 4221
Tên ngành: Xây dựng công trình điện
215
Mã ngành: 4222
Tên ngành: Xây dựng công trình cấp, thoát nước
216
Mã ngành: 4223
Tên ngành: Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
217
Mã ngành: 4229
Tên ngành: Xây dựng công trình công ích khác
218
Mã ngành: 4291
Tên ngành: Xây dựng công trình thủy
219
Mã ngành: 4292
Tên ngành: Xây dựng công trình khai khoáng
220
Mã ngành: 4293
Tên ngành: Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
221
Mã ngành: 4299
Tên ngành: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
222
Mã ngành: 4311
Tên ngành: Phá dỡ
223
Mã ngành: 4312
Tên ngành: Chuẩn bị mặt bằng
224
Mã ngành: 4321
Tên ngành: Lắp đặt hệ thống điện
225
Mã ngành: 4322
Tên ngành: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
226
Mã ngành: 4329
Tên ngành: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
227
Mã ngành: 4330
Tên ngành: Hoàn thiện công trình xây dựng
228
Mã ngành: 4390
Tên ngành: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
229
Mã ngành: 4511
Tên ngành: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
230
Mã ngành: 4512
Tên ngành: Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
231
Mã ngành: 4513
Tên ngành: Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
232
Mã ngành: 4520
Tên ngành: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
233
Mã ngành: 4530
Tên ngành: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
234
Mã ngành: 4541
Tên ngành: Bán mô tô, xe máy
235
Mã ngành: 4542
Tên ngành: Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
236
Mã ngành: 4543
Tên ngành: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
237
Mã ngành: 4610
Tên ngành: Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
238
Mã ngành: 4620
Tên ngành: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
239
Mã ngành: 4631
Tên ngành: Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
240
Mã ngành: 4632
Tên ngành: Bán buôn thực phẩm
241
Mã ngành: 4633
Tên ngành: Bán buôn đồ uống
242
Mã ngành: 4634
Tên ngành: Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
243
Mã ngành: 4641
Tên ngành: Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
244
Mã ngành: 4649
Tên ngành: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
245
Mã ngành: 4651
Tên ngành: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
246
Mã ngành: 4652
Tên ngành: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
247
Mã ngành: 4653
Tên ngành: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
248
Mã ngành: 4659
Tên ngành: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
249
Mã ngành: 4661
Tên ngành: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
250
Mã ngành: 4662
Tên ngành: Bán buôn kim loại và quặng kim loại
251
Mã ngành: 4663
Tên ngành: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
252
Mã ngành: 4669
Tên ngành: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
253
Mã ngành: 4690
Tên ngành: Bán buôn tổng hợp
254
Mã ngành: 4711
Tên ngành: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
255
Mã ngành: 4719
Tên ngành: Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
256
Mã ngành: 4721
Tên ngành: Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
257
Mã ngành: 4722
Tên ngành: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
258
Mã ngành: 4723
Tên ngành: Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
259
Mã ngành: 4724
Tên ngành: Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
260
Mã ngành: 4730
Tên ngành: Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
261
Mã ngành: 4741
Tên ngành: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
262
Mã ngành: 4742
Tên ngành: Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
263
Mã ngành: 4751
Tên ngành: Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
264
Mã ngành: 4752
Tên ngành: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
265
Mã ngành: 4753
Tên ngành: Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
266
Mã ngành: 4759
Tên ngành: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
267
Mã ngành: 4761
Tên ngành: Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
268
Mã ngành: 4762
Tên ngành: Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
269
Mã ngành: 4763
Tên ngành: Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
270
Mã ngành: 4764
Tên ngành: Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
271
Mã ngành: 4771
Tên ngành: Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
272
Mã ngành: 4772
Tên ngành: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
273
Mã ngành: 4773
Tên ngành: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
274
Mã ngành: 4774
Tên ngành: Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
275
Mã ngành: 4781
Tên ngành: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
276
Mã ngành: 4782
Tên ngành: Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
277
Mã ngành: 4783
Tên ngành: Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
278
Mã ngành: 4784
Tên ngành: Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
279
Mã ngành: 4785
Tên ngành: Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
280
Mã ngành: 4789
Tên ngành: Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
281
Mã ngành: 4791
Tên ngành: Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
282
Mã ngành: 4799
Tên ngành: Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
283
Mã ngành: 4911
Tên ngành: Vận tải hành khách đường sắt
284
Mã ngành: 4912
Tên ngành: Vận tải hàng hóa đường sắt
285
Mã ngành: 4921
Tên ngành: Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
286
Mã ngành: 4922
Tên ngành: Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
287
Mã ngành: 4929
Tên ngành: Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
288
Mã ngành: 4931
Tên ngành: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
289
Mã ngành: 4932
Tên ngành: Vận tải hành khách đường bộ khác
290
Mã ngành: 4933
Tên ngành: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
291
Mã ngành: 4940
Tên ngành: Vận tải đường ống
292
Mã ngành: 5011
Tên ngành: Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
293
Mã ngành: 5012
Tên ngành: Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
294
Mã ngành: 5021
Tên ngành: Vận tải hành khách đường thủy nội địa
295
Mã ngành: 5022
Tên ngành: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
296
Mã ngành: 5110
Tên ngành: Vận tải hành khách hàng không
297
Mã ngành: 5120
Tên ngành: Vận tải hàng hóa hàng không
298
Mã ngành: 5210
Tên ngành: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
299
Mã ngành: 5221
Tên ngành: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
300
Mã ngành: 5222
Tên ngành: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
301
Mã ngành: 5223
Tên ngành: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
302
Mã ngành: 5224
Tên ngành: Bốc xếp hàng hóa
303
Mã ngành: 5225
Tên ngành: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
304
Mã ngành: 5229
Tên ngành: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
305
Mã ngành: 5310
Tên ngành: Bưu chính
306
Mã ngành: 5320
Tên ngành: Chuyển phát
307
Mã ngành: 5510
Tên ngành: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
308
Mã ngành: 5590
Tên ngành: Cơ sở lưu trú khác
309
Mã ngành: 5610
Tên ngành: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
310
Mã ngành: 5621
Tên ngành: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
311
Mã ngành: 5629
Tên ngành: Dịch vụ ăn uống khác
312
Mã ngành: 5630
Tên ngành: Dịch vụ phục vụ đồ uống
313
Mã ngành: 5811
Tên ngành: Xuất bản sách
314
Mã ngành: 5812
Tên ngành: Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
315
Mã ngành: 5813
Tên ngành: Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
316
Mã ngành: 5819
Tên ngành: Hoạt động xuất bản khác
317
Mã ngành: 5820
Tên ngành: Xuất bản phần mềm
318
Mã ngành: 5911
Tên ngành: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
319
Mã ngành: 5912
Tên ngành: Hoạt động hậu kỳ
320
Mã ngành: 5913
Tên ngành: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
321
Mã ngành: 5914
Tên ngành: Hoạt động chiếu phim
322
Mã ngành: 5920
Tên ngành: Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
323
Mã ngành: 6010
Tên ngành: Hoạt động phát thanh
324
Mã ngành: 6021
Tên ngành: Hoạt động truyền hình
325
Mã ngành: 6022
Tên ngành: Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
326
Mã ngành: 6110
Tên ngành: Hoạt động viễn thông có dây
327
Mã ngành: 6120
Tên ngành: Hoạt động viễn thông không dây
328
Mã ngành: 6130
Tên ngành: Hoạt động viễn thông vệ tinh
329
Mã ngành: 6190
Tên ngành: Hoạt động viễn thông khác
330
Mã ngành: 6201
Tên ngành: Lập trình máy vi tính
331
Mã ngành: 6202
Tên ngành: Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
332
Mã ngành: 6209
Tên ngành: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
333
Mã ngành: 6311
Tên ngành: Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
334
Mã ngành: 6312
Tên ngành: Cổng thông tin
335
Mã ngành: 6391
Tên ngành: Hoạt động thông tấn
336
Mã ngành: 6399
Tên ngành: Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
337
Mã ngành: 6411
Tên ngành: Hoạt động ngân hàng trung ương
338
Mã ngành: 6419
Tên ngành: Hoạt động trung gian tiền tệ khác
339
Mã ngành: 6420
Tên ngành: Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
340
Mã ngành: 6430
Tên ngành: Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
341
Mã ngành: 6491
Tên ngành: Hoạt động cho thuê tài chính
342
Mã ngành: 6492
Tên ngành: Hoạt động cấp tín dụng khác
343
Mã ngành: 6499
Tên ngành: Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
344
Mã ngành: 6511
Tên ngành: Bảo hiểm nhân thọ
345
Mã ngành: 6512
Tên ngành: Bảo hiểm phi nhân thọ
346
Mã ngành: 6513
Tên ngành: Bảo hiểm sức khỏe
347
Mã ngành: 6520
Tên ngành: Tái bảo hiểm
348
Mã ngành: 6530
Tên ngành: Bảo hiểm xã hội
349
Mã ngành: 6611
Tên ngành: Quản lý thị trường tài chính
350
Mã ngành: 6612
Tên ngành: Môi giới hợp đồng hàng hóa và chứng khoán
351
Mã ngành: 6619
Tên ngành: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
352
Mã ngành: 6621
Tên ngành: Đánh giá rủi ro và thiệt hại
353
Mã ngành: 6622
Tên ngành: Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
354
Mã ngành: 6629
Tên ngành: Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
355
Mã ngành: 6630
Tên ngành: Hoạt động quản lý quỹ
356
Mã ngành: 6810
Tên ngành: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
357
Mã ngành: 6820
Tên ngành: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
358
Mã ngành: 6910
Tên ngành: Hoạt động pháp luật
359
Mã ngành: 6920
Tên ngành: Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
360
Mã ngành: 7010
Tên ngành: Hoạt động của trụ sở văn phòng
361
Mã ngành: 7020
Tên ngành: Hoạt động tư vấn quản lý
362
Mã ngành: 7110
Tên ngành: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
363
Mã ngành: 7120
Tên ngành: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
364
Mã ngành: 7211
Tên ngành: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
365
Mã ngành: 7212
Tên ngành: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
366
Mã ngành: 7213
Tên ngành: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
367
Mã ngành: 7214
Tên ngành: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
368
Mã ngành: 7221
Tên ngành: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
369
Mã ngành: 7222
Tên ngành: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
370
Mã ngành: 7310
Tên ngành: Quảng cáo
371
Mã ngành: 7320
Tên ngành: Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
372
Mã ngành: 7410
Tên ngành: Hoạt động thiết kế chuyên dụng
373
Mã ngành: 7420
Tên ngành: Hoạt động nhiếp ảnh
374
Mã ngành: 7490
Tên ngành: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
375
Mã ngành: 7500
Tên ngành: Hoạt động thú y
376
Mã ngành: 7710
Tên ngành: Cho thuê xe có động cơ
377
Mã ngành: 7721
Tên ngành: Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
378
Mã ngành: 7722
Tên ngành: Cho thuê băng, đĩa video
379
Mã ngành: 7729
Tên ngành: Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
380
Mã ngành: 7730
Tên ngành: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
381
Mã ngành: 7740
Tên ngành: Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
382
Mã ngành: 7810
Tên ngành: Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
383
Mã ngành: 7820
Tên ngành: Cung ứng lao động tạm thời
384
Mã ngành: 7830
Tên ngành: Cung ứng và quản lý nguồn lao động
385
Mã ngành: 7911
Tên ngành: Đại lý du lịch
386
Mã ngành: 7912
Tên ngành: Điều hành tua du lịch
387
Mã ngành: 7990
Tên ngành: Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
388
Mã ngành: 8010
Tên ngành: Hoạt động bảo vệ tư nhân
389
Mã ngành: 8020
Tên ngành: Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
390
Mã ngành: 8030
Tên ngành: Dịch vụ điều tra
391
Mã ngành: 8110
Tên ngành: Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
392
Mã ngành: 8121
Tên ngành: Vệ sinh chung nhà cửa
393
Mã ngành: 8129
Tên ngành: Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
394
Mã ngành: 8130
Tên ngành: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
395
Mã ngành: 8211
Tên ngành: Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
396
Mã ngành: 8219
Tên ngành: Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
397
Mã ngành: 8220
Tên ngành: Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
398
Mã ngành: 8230
Tên ngành: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
399
Mã ngành: 8291
Tên ngành: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
400
Mã ngành: 8292
Tên ngành: Dịch vụ đóng gói
401
Mã ngành: 8299
Tên ngành: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
402
Mã ngành: 8411
Tên ngành: Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
403
Mã ngành: 8412
Tên ngành: Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hóa và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
404
Mã ngành: 8413
Tên ngành: Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành
405
Mã ngành: 8421
Tên ngành: Hoạt động đối ngoại
406
Mã ngành: 8422
Tên ngành: Hoạt động quốc phòng
407
Mã ngành: 8423
Tên ngành: Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội
408
Mã ngành: 8430
Tên ngành: Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc
409
Mã ngành: 8511
Tên ngành: Giáo dục nhà trẻ
410
Mã ngành: 8512
Tên ngành: Giáo dục mẫu giáo
411
Mã ngành: 8521
Tên ngành: Giáo dục tiểu học
412
Mã ngành: 8522
Tên ngành: Giáo dục trung học cơ sở
413
Mã ngành: 8523
Tên ngành: Giáo dục trung học phổ thông
414
Mã ngành: 8531
Tên ngành: Đào tạo sơ cấp
415
Mã ngành: 8532
Tên ngành: Đào tạo trung cấp
416
Mã ngành: 8533
Tên ngành: Đào tạo cao đẳng
417
Mã ngành: 8541
Tên ngành: Đào tạo đại học
418
Mã ngành: 8542
Tên ngành: Đào tạo thạc sỹ
419
Mã ngành: 8543
Tên ngành: Đào tạo tiến sỹ
420
Mã ngành: 8551
Tên ngành: Giáo dục thể thao và giải trí
421
Mã ngành: 8552
Tên ngành: Giáo dục văn hóa nghệ thuật
422
Mã ngành: 8559
Tên ngành: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
423
Mã ngành: 8560
Tên ngành: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
424
Mã ngành: 8610
Tên ngành: Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
425
Mã ngành: 8620
Tên ngành: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
426
Mã ngành: 8691
Tên ngành: Hoạt động y tế dự phòng
427
Mã ngành: 8692
Tên ngành: Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
428
Mã ngành: 8699
Tên ngành: Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
429
Mã ngành: 8710
Tên ngành: Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
430
Mã ngành: 8720
Tên ngành: Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
431
Mã ngành: 8730
Tên ngành: Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
432
Mã ngành: 8790
Tên ngành: Hoạt động chăm sóc tập trung khác
433
Mã ngành: 8810
Tên ngành: Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật
434
Mã ngành: 8890
Tên ngành: Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
435
Mã ngành: 893485
Tên ngành: Trồng cây mía
436
Mã ngành: 9000
Tên ngành: Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
437
Mã ngành: 9101
Tên ngành: Hoạt động thư viện và lưu trữ
438
Mã ngành: 9102
Tên ngành: Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
439
Mã ngành: 9103
Tên ngành: Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
440
Mã ngành: 9200
Tên ngành: Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
441
Mã ngành: 9311
Tên ngành: Hoạt động của các cơ sở thể thao
442
Mã ngành: 9312
Tên ngành: Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
443
Mã ngành: 9319
Tên ngành: Hoạt động thể thao khác
444
Mã ngành: 9321
Tên ngành: Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
445
Mã ngành: 9329
Tên ngành: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
446
Mã ngành: 9411
Tên ngành: Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
447
Mã ngành: 9412
Tên ngành: Hoạt động của các hội nghề nghiệp
448
Mã ngành: 9420
Tên ngành: Hoạt động của công đoàn
449
Mã ngành: 9491
Tên ngành: Hoạt động của các tổ chức tôn giáo
450
Mã ngành: 9499
Tên ngành: Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
451
Mã ngành: 9511
Tên ngành: Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
452
Mã ngành: 9512
Tên ngành: Sửa chữa thiết bị liên lạc
453
Mã ngành: 9521
Tên ngành: Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
454
Mã ngành: 9522
Tên ngành: Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
455
Mã ngành: 9523
Tên ngành: Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
456
Mã ngành: 9524
Tên ngành: Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư
457
Mã ngành: 9529
Tên ngành: Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
458
Mã ngành: 9610
Tên ngành: Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
459
Mã ngành: 9620
Tên ngành: Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
460
Mã ngành: 9631
Tên ngành: Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
461
Mã ngành: 9632
Tên ngành: Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
462
Mã ngành: 9633
Tên ngành: Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
463
Mã ngành: 9639
Tên ngành: Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
464
Mã ngành: 9700
Tên ngành: Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
465
Mã ngành: 9810
Tên ngành: Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
466
Mã ngành: 9820
Tên ngành: Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình